Obora, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 413 m (1,355 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 582115 |
• Tổng cộng | 305 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,72/km2 (1,9/mi2) |
Obora, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 413 m (1,355 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 582115 |
• Tổng cộng | 305 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,72/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
Obora, BlanskoLiên quan
Obora, Blansko Obora, Plzeň-sever Obora, Louny Obora, Tachov Oboro (tàu khu trục Nhật) (1930) Oboronprom Oberallgäu Oberaargau (hạt) Obornicki Oborniki (công xã)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Obora, Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...